Characters remaining: 500/500
Translation

white alloy

/'wait'metl/ Cách viết khác : (white_alloy) /'wait white alloy/
Academic
Friendly

Từ "white alloy" trong tiếng Anh có nghĩa "hợp kim gi bạc", thường được sử dụng để chỉ một loại hợp kim màu trắng thường chứa bạc hoặc các kim loại khác như niken, đồng. Hợp kim này thường được sử dụng trong trang sức, đồ dùng gia đình, nhiều sản phẩm công nghiệp khác.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • "White alloy" một loại hợp kim màu sắc trắng, thường được làm từ bạc một hoặc nhiều kim loại khác để tăng cường tính chất vật hóa học.
  2. Cách sử dụng:

    • Trong tiếng Anh, bạn có thể sử dụng "white alloy" trong các câu như sau:
  3. Biến thể từ gần giống:

    • Từ gần giống:
    • Các biến thể có thể bao gồm các loại hợp kim khác nhau như "nickel silver" (hợp kim niken bạc), mặc dù không chứa bạc thực sự.
  4. Từ đồng nghĩa:

    • "Metal alloy" - hợp kim kim loại (mặc dù không cụ thể gi bạc).
    • "Sterling silver" - bạc nguyên chất thường thêm đồng để tạo độ bền.
  5. Idioms Phrasal Verbs:

    • Không idioms hoặc phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "white alloy", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ liên quan đến kim loại hoặc hợp kim trong các ngữ cảnh khác nhau.
danh từ
  1. hợp kim gi bạc

Comments and discussion on the word "white alloy"